Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gỡ rối
[gỡ rối]
|
to unravel; to untangle; to disentangle; to disembroil